Có 2 kết quả:
实战 shí zhàn ㄕˊ ㄓㄢˋ • 實戰 shí zhàn ㄕˊ ㄓㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) real combat
(2) actual combat
(2) actual combat
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) real combat
(2) actual combat
(2) actual combat
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh